Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → Anno Art Museum

Xuất phát lúc
22:55 05/01, 2024
  1. 1
    23:49 - 11:56
    12h 7min JPY 50.840 IC JPY 50.835 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:53
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    11:53
    11:56
  2. 2
    23:09 - 11:56
    12h 47min JPY 52.530 IC JPY 52.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:09
    23:15
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:20
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:27
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:53
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    11:53
    11:56
  3. 3
    23:24 - 13:31
    14h 7min JPY 23.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:54
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    11:49
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:53
    13:30
    Tsuwano Sta.
    津和野駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:31
  4. 4
    07:04 - 14:00
    6h 56min JPY 21.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:57
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    13:57
    14:00
  5. 5
    22:55 - 08:28
    9h 33min JPY 429.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    22:55
    08:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.