Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → สวนชิสึกิซากปราสาทฮากิ

Xuất phát lúc
00:50 04/28, 2024
  1. 1
    07:04 - 14:30
    7h 26min JPY 21.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:02
    Hagishokokoko-mae
    萩商工高校前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:30
  2. 2
    07:04 - 14:40
    7h 36min JPY 21.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:19
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:40
  3. 3
    07:04 - 15:01
    7h 57min JPY 21.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:52
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:01
  4. 4
    07:04 - 15:01
    7h 57min JPY 21.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:52
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:01
  5. 5
    00:50 - 11:03
    10h 13min JPY 456.600
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    00:50
    11:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.