Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → พลาซ่าอาวาจิชิมะ โรงแรมนิวอาวาจิ

Xuất phát lúc
12:39 05/01, 2024
  1. 1
    12:53 - 19:26
    6h 33min JPY 15.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:27
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:27
    16:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:56
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    16:56
    17:04
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    17:05
    18:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    19:26
  2. 2
    12:53 - 20:22
    7h 29min JPY 14.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:53
    16:57
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:05
    18:24
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:05
    Nandan Office Building Mae (Awaji Kotsu)
    南淡庁舎前〔淡路交通〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    20:22
  3. 3
    12:53 - 20:26
    7h 33min JPY 13.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:57
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:57
    18:05
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:05
    19:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    19:08
    20:26
  4. 4
    12:53 - 20:27
    7h 34min JPY 13.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:58
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:45
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:45
    17:53
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    17:55
    19:09
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    19:09
    20:27
  5. 5
    12:39 - 18:38
    5h 59min JPY 219.500
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    12:39
    18:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.