Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → BOOKOFFยามากุจิอาซาฮิโดริ

Xuất phát lúc
20:07 05/01, 2024
  1. 1
    20:32 - 08:42
    12h 10min JPY 19.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:42
    22:52
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:00
    08:32
    Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi)
    商工会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:42
  2. 2
    20:32 - 08:42
    12h 10min JPY 19.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:42
    22:52
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:50
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:05
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:00
    08:32
    Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi)
    商工会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:42
  3. 3
    20:32 - 09:04
    12h 32min JPY 19.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:42
    22:52
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:54
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    08:54
    09:04
  4. 4
    20:32 - 09:04
    12h 32min JPY 18.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:42
    22:52
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:50
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:54
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    08:54
    09:04
  5. 5
    20:07 - 05:32
    9h 25min JPY 356.000
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    20:07
    05:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.