Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 興國寺

Xuất phát lúc
08:14 05/01, 2024
  1. 1
    08:38 - 15:10
    6h 32min JPY 14.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:27
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:51
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    14:51
    15:10
  2. 2
    08:38 - 15:10
    6h 32min JPY 12.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:51
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    14:51
    15:10
  3. 3
    08:38 - 15:28
    6h 50min JPY 15.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:27
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:51
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    14:51
    14:54
    Yura Sta.
    由良駅
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:24
    Hirakiyama
    開山
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:28
  4. 4
    08:38 - 15:28
    6h 50min JPY 12.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:51
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    14:51
    14:54
    Yura Sta.
    由良駅
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:24
    Hirakiyama
    開山
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:28
  5. 5
    08:14 - 13:55
    5h 41min JPY 209.600
    cancel cancel
    松本
    松本
    08:14
    13:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.