Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 松山城二之丸史迹庭园

Xuất phát lúc
08:07 05/08, 2024
  1. 1
    08:12 - 14:34
    6h 22min JPY 49.620 IC JPY 49.619 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:23
    Ehime Shinbunsha-mae
    愛媛新聞社前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:34
  2. 2
    08:10 - 14:34
    6h 24min JPY 47.330 IC JPY 47.329 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:23
    Ehime Shinbunsha-mae
    愛媛新聞社前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:34
  3. 3
    08:10 - 15:01
    6h 51min JPY 47.170 IC JPY 47.169 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:56
    Kencho-mae
    県庁前(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:01
  4. 4
    08:38 - 16:42
    8h 4min JPY 20.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:51
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:16
    16:21
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:35
    Shiyakusho-mae(Ehime)
    市役所前(愛媛県)
    Ga
    16:35
    16:42
  5. 5
    08:07 - 16:40
    8h 33min JPY 316.900
    cancel cancel
    松本
    松本
    08:07
    16:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.