Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → Hikosan-jingu Shrine

Xuất phát lúc
09:25 04/28, 2024
  1. 1
    09:52 - 18:21
    8h 29min JPY 20.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:39
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:00
    Hikosan
    彦山
    Ga
    17:00
    18:21
  2. 2
    11:59 - 19:26
    7h 27min JPY 40.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    16:32
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:08
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:37
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:05
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:05
    19:26
  3. 3
    09:52 - 20:17
    10h 25min JPY 42.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:01
    12:13
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    17:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:57
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:57
    20:17
  4. 4
    09:52 - 20:17
    10h 25min JPY 42.370 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    11:34
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:12
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:02
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:06
    Yoake
    夜明
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:57
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:57
    20:17
  5. 5
    09:25 - 20:43
    11h 18min JPY 417.800
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    09:25
    20:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.