Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 가라오케 마네키네코 카라츠 점

Xuất phát lúc
01:35 05/02, 2024
  1. 1
    04:14 - 13:49
    9h 35min JPY 57.890 IC JPY 57.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:32
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:16
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    12:17
    12:26
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    12:32
    13:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:48
    13:49
  2. 2
    07:04 - 14:37
    7h 33min JPY 22.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    13:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:30
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    14:30
    14:37
  3. 3
    07:04 - 14:41
    7h 37min JPY 22.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    13:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:30
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    14:30
    14:32
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:40
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    14:41
  4. 4
    04:14 - 14:49
    10h 35min JPY 48.390 IC JPY 48.375 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:45
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    13:17
    13:26
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    13:32
    14:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:48
    14:49
  5. 5
    01:35 - 13:31
    11h 56min JPY 537.100
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    01:35
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.