Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → 100 shunenkinento

Xuất phát lúc
00:07 05/05, 2024
  1. 1
    04:14 - 14:25
    10h 11min JPY 58.400 IC JPY 58.397 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:18
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:38
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:00
    Yoshinogarikoen
    吉野ヶ里公園
    Ga
    North Exit
    13:00
    14:25
  2. 2
    07:04 - 15:27
    8h 23min JPY 21.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:27
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:02
    Yoshinogarikoen
    吉野ヶ里公園
    Ga
    North Exit
    14:02
    15:27
  3. 3
    04:14 - 15:27
    11h 13min JPY 48.900 IC JPY 48.885 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:46
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:46
    09:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:34
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:02
    Yoshinogarikoen
    吉野ヶ里公園
    Ga
    North Exit
    14:02
    15:27
  4. 4
    08:38 - 16:27
    7h 49min JPY 42.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:42
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:52
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:02
    Yoshinogarikoen
    吉野ヶ里公園
    Ga
    North Exit
    15:02
    16:27
  5. 5
    00:07 - 11:33
    11h 26min JPY 529.000
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    00:07
    11:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.