Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ศาลเจ้าโคะอิโนะกิ

Xuất phát lúc
06:00 04/28, 2024
  1. 1
    07:04 - 14:08
    7h 4min JPY 21.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:45
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    13:45
    14:08
  2. 2
    07:04 - 14:16
    7h 12min JPY 22.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:45
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    13:45
    13:48
    Hainutsuka Station
    羽犬塚駅前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:16
    Mizuta Shrine Koinoki Jinja
    水田天満宮恋木神社前
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:16
  3. 3
    07:04 - 15:16
    8h 12min JPY 43.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:13
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:00
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:06
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    15:06
    15:09
    Hainutsuka Station
    羽犬塚駅前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:16
    Mizuta Shrine Koinoki Jinja
    水田天満宮恋木神社前
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:16
  4. 4
    06:32 - 15:32
    9h 0min JPY 39.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    08:46
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:52
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:09
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    15:09
    15:32
  5. 5
    06:00 - 17:35
    11h 35min JPY 443.300
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    06:00
    17:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.