Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ถนนฮิเซ็นยูเมะไคโด

Xuất phát lúc
15:51 04/28, 2024
  1. 1
    15:54 - 21:39
    5h 45min JPY 41.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:54
    16:00
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:05
    19:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:44
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    20:06
    21:11
    Ureshino I.C.
    嬉野インター
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:39
  2. 2
    15:54 - 21:39
    5h 45min JPY 41.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:54
    16:00
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:05
    19:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    20:06
    21:11
    Ureshino I.C.
    嬉野インター
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:39
  3. 3
    15:54 - 21:39
    5h 45min JPY 41.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:54
    16:00
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:05
    19:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:03
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    20:06
    21:11
    Ureshino I.C.
    嬉野インター
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:39
  4. 4
    15:53 - 00:10
    8h 17min JPY 23.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    18:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    21:45
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:45
    21:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    21:54
    23:42
    Ureshino I.C.
    嬉野インター
    Trạm Xe buýt
    23:42
    00:10
  5. 5
    15:51 - 03:49
    11h 58min JPY 462.500
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    15:51
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.