Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → JA 아시키타 패밀리 후레아이 하우스

Xuất phát lúc
00:42 05/02, 2024
  1. 1
    07:04 - 15:25
    8h 21min JPY 26.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:39
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:14
    Yunora
    湯浦
    Ga
    15:14
    15:25
  2. 2
    06:32 - 15:35
    9h 3min JPY 24.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    08:46
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:05
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    15:05
    15:10
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:33
    Kakoi [Yu no Ura]
    かこい[湯の浦]
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:35
  3. 3
    04:14 - 15:35
    11h 21min JPY 56.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:25
    14:13
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:17
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:33
    Kakoi [Yu no Ura]
    かこい[湯の浦]
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:35
  4. 4
    08:38 - 17:38
    9h 0min JPY 46.770 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:42
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:52
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:36
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:27
    Yunora
    湯浦
    Ga
    17:27
    17:38
  5. 5
    00:42 - 13:45
    13h 3min JPY 600.500
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    00:42
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.