Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 유히 온천 WAO

Xuất phát lúc
06:11 05/15, 2024
  1. 1
    06:20 - 15:19
    8h 59min JPY 72.110 IC JPY 72.106 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    14:23
    Funakoshi
    船越
    Ga
    14:23
    14:26
    Funakoshi Eki-mae (Akita)
    船越駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:08
    Miyazawa Kaigan Iriguchi
    宮沢海岸入口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:19
  2. 2
    06:20 - 15:19
    8h 59min JPY 81.160 IC JPY 81.156 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    14:23
    Funakoshi
    船越
    Ga
    14:23
    14:26
    Funakoshi Eki-mae (Akita)
    船越駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:08
    Miyazawa Kaigan Iriguchi
    宮沢海岸入口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:19
  3. 3
    10:20 - 17:18
    6h 58min JPY 71.060 IC JPY 71.056 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:20
    10:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    10:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:40
    10:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    16:07
    Funakoshi
    船越
    Ga
    16:07
    16:10
    Funakoshi Eki-mae (Akita)
    船越駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:07
    Miyazawa Kaigan Iriguchi
    宮沢海岸入口
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:18
  4. 4
    10:17 - 17:18
    7h 1min JPY 70.820 IC JPY 70.816 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:17
    10:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:22
    10:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    16:07
    Funakoshi
    船越
    Ga
    16:07
    16:10
    Funakoshi Eki-mae (Akita)
    船越駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:07
    Miyazawa Kaigan Iriguchi
    宮沢海岸入口
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:18
  5. 5
    06:11 - 22:02
    15h 51min JPY 386.990
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    06:11
    22:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.