Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → คาราโอเกะBanBanทาคาเนซาวะ

Xuất phát lúc
13:05 05/01, 2024
  1. 1
    13:25 - 18:37
    5h 12min JPY 50.850 IC JPY 50.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:23
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    18:23
    18:37
  2. 2
    13:25 - 19:16
    5h 51min JPY 48.340 IC JPY 48.337 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:42
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:02
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    19:02
    19:16
  3. 3
    13:25 - 19:16
    5h 51min JPY 48.530 IC JPY 48.529 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    18:42
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:02
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    19:02
    19:16
  4. 4
    13:17 - 19:16
    5h 59min JPY 48.100 IC JPY 48.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:17
    13:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:22
    13:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:42
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:02
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    19:02
    19:16
  5. 5
    13:05 - 00:45
    11h 40min JPY 302.190
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    13:05
    00:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.