Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → Itsumo来的车金泽站西店

Xuất phát lúc
09:34 04/28, 2024
  1. 1
    10:32 - 16:00
    5h 28min JPY 33.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:32
    10:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:37
    10:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:35
    13:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    15:39
    16:00
  2. 2
    10:21 - 17:09
    6h 48min JPY 20.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    13:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    16:46
    16:56
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:05
    Chuo Ichibaguchi (Ishikawa)
    中央市場口(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:09
  3. 3
    10:21 - 17:09
    6h 48min JPY 21.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    13:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:38
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    16:38
    16:48
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:05
    Chuo Ichibaguchi (Ishikawa)
    中央市場口(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:09
  4. 4
    09:36 - 17:22
    7h 46min JPY 20.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:50
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    10:50
    10:54
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    16:46
    16:56
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:18
    Chuo Ichibaguchi (Ishikawa)
    中央市場口(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:22
  5. 5
    09:34 - 17:07
    7h 33min JPY 191.950
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    09:34
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.