Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 成巽阁

Xuất phát lúc
03:13 05/01, 2024
  1. 1
    05:05 - 12:06
    7h 1min JPY 21.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:47
    11:58
    Hirosaka‧21 Century Bijutsukan
    広坂・21世紀美術館
    Trạm Xe buýt
    1:しいのき迎賓館前
    11:58
    12:06
  2. 2
    05:05 - 12:08
    7h 3min JPY 20.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:53
    12:04
    Dewamachi
    出羽町
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:08
  3. 3
    05:05 - 12:08
    7h 3min JPY 21.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:53
    12:04
    Dewamachi
    出羽町
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:08
  4. 4
    05:05 - 13:18
    8h 13min JPY 18.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    11:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:56
    13:02
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:03
    13:14
    Dewamachi
    出羽町
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:18
  5. 5
    03:13 - 10:54
    7h 41min JPY 231.870
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    03:13
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.