Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 第一酒造 开华

Xuất phát lúc
21:42 04/30, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:52
    5h 32min JPY 50.270 IC JPY 50.265 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:29
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Tajima
    田島
    Ga
    11:38
    11:52
  2. 2
    22:02 - 11:52
    13h 50min JPY 22.850 IC JPY 22.848 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:02
    22:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:23
    22:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:29
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Tajima
    田島
    Ga
    11:38
    11:52
  3. 3
    21:50 - 11:52
    14h 2min JPY 22.850 IC JPY 22.848 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:12
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:29
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Tajima
    田島
    Ga
    11:38
    11:52
  4. 4
    21:50 - 11:52
    14h 2min JPY 22.850 IC JPY 22.848 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:25
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    22:25
    22:27
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:29
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Tajima
    田島
    Ga
    11:38
    11:52
  5. 5
    21:42 - 08:35
    10h 53min JPY 286.110
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    21:42
    08:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.