Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 류센지노유 하치오지 미나미노점

Xuất phát lúc
21:15 05/01, 2024
  1. 1
    22:02 - 10:07
    12h 5min JPY 21.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:02
    22:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:23
    22:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:48
    Hachiojiminamino
    八王子みなみ野
    Ga
    West Exit
    09:48
    10:07
  2. 2
    21:50 - 10:17
    12h 27min JPY 21.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:25
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    22:25
    22:27
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:00
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    10:00
    10:05
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    10:05
    10:12
    Shimo Kobiki
    下小比企
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:17
  3. 3
    21:50 - 10:31
    12h 41min JPY 21.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:12
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:12
    Hachiojiminamino
    八王子みなみ野
    Ga
    West Exit
    10:12
    10:31
  4. 4
    22:51 - 10:47
    11h 56min JPY 21.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    07:30
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:30
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    10:30
    10:35
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    10:35
    10:42
    Shimo Kobiki
    下小比企
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  5. 5
    21:15 - 07:07
    9h 52min JPY 254.350
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    21:15
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.