Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Ichinoyu

Xuất phát lúc
13:14 04/28, 2024
  1. 1
    14:32 - 18:28
    3h 56min JPY 39.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:32
    14:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:37
    14:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:24
    地蔵湯公園前・地蔵湯
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:28
  2. 2
    14:20 - 18:28
    4h 8min JPY 39.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:20
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:25
    14:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:40
    14:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:24
    地蔵湯公園前・地蔵湯
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:28
  3. 3
    13:26 - 20:24
    6h 58min JPY 11.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:12
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:03
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:49
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:16
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    20:16
    20:24
  4. 4
    13:26 - 20:24
    6h 58min JPY 11.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:12
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:03
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:49
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:16
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    20:16
    20:24
  5. 5
    13:14 - 18:20
    5h 6min JPY 117.950
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    13:14
    18:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.