Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Tenkaippin Higashi Maizuru

Xuất phát lúc
18:03 04/27, 2024
  1. 1
    18:15 - 06:32
    12h 17min JPY 24.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:24
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    21:12
    22:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    06:20
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:32
  2. 2
    18:39 - 07:59
    13h 20min JPY 15.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:15
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:59
  3. 3
    18:39 - 07:59
    13h 20min JPY 14.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:18
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:25
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:59
  4. 4
    18:39 - 08:50
    14h 11min JPY 10.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:31
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    08:39
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    08:39
    08:44
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:49
    Shichijo (Kyoto)
    七条(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:50
  5. 5
    18:03 - 23:12
    5h 9min JPY 129.630
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    18:03
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.