Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 國分綠地公園(綠地Wanpaku公園)

Xuất phát lúc
21:49 05/21, 2024
  1. 1
    22:02 - 10:01
    11h 59min JPY 21.610 IC JPY 21.603 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:02
    22:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:23
    22:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    09:42
    Kashiwadai
    かしわ台
    Ga
    West Exit
    09:42
    10:01
  2. 2
    21:50 - 10:02
    12h 12min JPY 21.840 IC JPY 21.834 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:25
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    22:25
    22:27
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:39
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    09:39
    09:43
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:47
    09:58
    Ryokuen
    緑苑
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:02
  3. 3
    21:50 - 10:32
    12h 42min JPY 21.810 IC JPY 21.803 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:12
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    10:11
    Kashiwadai
    かしわ台
    Ga
    West Exit
    10:11
    10:15
    Kashiwadai Eki-mae Rotary
    かしわ台駅前ロータリー
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
    Sugimoto Kita
    杉本北
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:32
  4. 4
    06:20 - 10:41
    4h 21min JPY 40.800 IC JPY 40.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:22
    Kashiwadai
    かしわ台
    Ga
    West Exit
    10:22
    10:41
  5. 5
    21:49 - 07:23
    9h 34min JPY 247.310
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    21:49
    07:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.