Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → Paseosฮาดาโนะ

Xuất phát lúc
02:55 04/28, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:54
    4h 34min JPY 43.800 IC JPY 43.788 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    10:33
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:54
  2. 2
    06:20 - 11:03
    4h 43min JPY 42.300 IC JPY 42.291 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:05
    10:05
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:47
    Hadano
    秦野
    Ga
    North Exit
    10:47
    10:51
    Hadano Sta.
    秦野駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:55
    11:03
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  3. 3
    06:20 - 11:38
    5h 18min JPY 46.970 IC JPY 46.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:36
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:23
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:26
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:33
    11:38
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:38
  4. 4
    05:05 - 12:37
    7h 32min JPY 21.860 IC JPY 21.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:33
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:47
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:26
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    12:26
    12:29
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:32
    12:37
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:37
  5. 5
    02:55 - 12:06
    9h 11min JPY 289.390
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    02:55
    12:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.