Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → MOKICHI FOODS GARDEN (Mokichi Foods Garden)

Xuất phát lúc
17:24 05/01, 2024
  1. 1
    18:15 - 21:58
    3h 43min JPY 41.010 IC JPY 41.003 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    20:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:52
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    21:52
    21:58
  2. 2
    18:02 - 21:58
    3h 56min JPY 40.770 IC JPY 40.763 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:02
    18:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:07
    18:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    20:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:52
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    21:52
    21:58
  3. 3
    18:02 - 22:14
    4h 12min JPY 40.770 IC JPY 40.763 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:02
    18:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:07
    18:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    22:08
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    22:08
    22:14
  4. 4
    17:37 - 00:14
    6h 37min JPY 21.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    20:12
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    23:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:27
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:08
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    00:08
    00:14
  5. 5
    17:24 - 02:53
    9h 29min JPY 248.750
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    17:24
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.