Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 龍潭寺

Xuất phát lúc
06:42 05/01, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:24
    4h 24min JPY 28.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:00
    07:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:23
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:23
    09:31
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:04
    Hikone
    彦根
    Ga
    East Exit
    11:04
    11:24
  2. 2
    07:00 - 11:33
    4h 33min JPY 25.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:00
    07:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:55
    09:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    10:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:43
    Yasu
    野洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:13
    Hikone
    彦根
    Ga
    East Exit
    11:13
    11:33
  3. 3
    07:00 - 12:09
    5h 9min JPY 25.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:00
    07:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:33
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    09:33
    09:56
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:38
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    11:38
    11:44
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Chihara Assembly Hall
    千原集会所
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:09
  4. 4
    07:20 - 12:24
    5h 4min JPY 15.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:04
    Hikone
    彦根
    Ga
    East Exit
    12:04
    12:24
  5. 5
    06:42 - 12:20
    5h 38min JPY 143.470
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    06:42
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.