Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 東海三菱自動車販賣Clean-car沼津

Xuất phát lúc
08:33 04/28, 2024
  1. 1
    08:40 - 13:25
    4h 45min JPY 50.100 IC JPY 50.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:05
    Numazu
    沼津
    Ga
    North Exit
    13:05
    13:25
  2. 2
    08:40 - 13:34
    4h 54min JPY 48.810 IC JPY 48.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:49
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    North Exit
    13:14
    13:34
  3. 3
    08:33 - 14:09
    5h 36min JPY 42.130 IC JPY 42.127 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:33
    08:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:37
    08:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:51
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    13:51
    13:55
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:00
    14:06
    Takenomisaki
    竹の岬
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:09
  4. 4
    10:47 - 15:22
    4h 35min JPY 44.260 IC JPY 44.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:47
    10:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:52
    11:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:02
    Numazu
    沼津
    Ga
    North Exit
    15:02
    15:22
  5. 5
    08:33 - 17:16
    8h 43min JPY 227.150
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    08:33
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.