Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 篠山城跡

Xuất phát lúc
15:01 05/01, 2024
  1. 1
    16:02 - 19:53
    3h 51min JPY 24.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:02
    16:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:07
    16:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:32
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    18:32
    18:42
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:33
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    19:33
    19:37
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:38
    19:49
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:53
  2. 2
    15:28 - 20:53
    5h 25min JPY 13.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    18:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:33
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    20:33
    20:37
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:38
    20:49
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:53
  3. 3
    15:28 - 20:53
    5h 25min JPY 13.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    18:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:12
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    19:56
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:33
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    20:33
    20:37
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:38
    20:49
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:53
  4. 4
    15:01 - 21:30
    6h 29min JPY 10.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    15:01
    15:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:15
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:19
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    19:37
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:44
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:07
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:50
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:11
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    21:11
    21:15
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:26
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:30
  5. 5
    15:01 - 19:28
    4h 27min JPY 110.190
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    15:01
    19:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.