Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 津山讲座

Xuất phát lúc
23:49 05/22, 2024
  1. 1
    05:05 - 10:21
    5h 16min JPY 8.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Innosho
    院庄
    Ga
    10:05
    10:21
  2. 2
    05:05 - 10:48
    5h 43min JPY 8.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    09:51
    09:54
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    Higashi Jingo
    東神戸
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:48
  3. 3
    05:05 - 12:06
    7h 1min JPY 7.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:04
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Innosho Yubinkyoku Mae
    院庄郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  4. 4
    05:53 - 13:14
    7h 21min JPY 7.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    08:39
    Iyomishima
    伊予三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:39
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:06
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:58
    Innosho
    院庄
    Ga
    12:58
    13:14
  5. 5
    23:49 - 02:59
    3h 10min JPY 96.190
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    23:49
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.