Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:25 - 18:084h 43min JPY 24.540 Đổi tàu 5 lần
- 松山(爱媛县)
- 松山(愛媛県)
- Ga
13:25Walk213m 5min- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
13:301 Stops伊予鉄バス 松山空港リムジンバスđến Matsuyama KukoJPY 700 15minMatsuyama Sta. Đến Matsuyama Kuko Bảng giờ- Matsuyama Kuko
- 松山空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1・2番のりば
13:45Walk363m 3min14:2015:341 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ15:413 StopsHankyu Takarazuka Lineđến Hibarigaokahanayashiki Sân ga: 1 Lên xe: Middle/BackJPY 200 8minHotarugaike Đến Kawanishinoseguchi Bảng giờ15:549 StopsNose Tetsudo Myoken Lineđến Nisseichuo Sân ga: 4, 5JPY 290 16minKawanishinoseguchi Đến Yamashita(Hyogo) Bảng giờ- Yamashita(Hyogo)
- 山下(兵庫県)
- Ga
16:10Walk21m 7min- Yamashita Sta.
- 山下駅
- Trạm Xe buýt
17:05- Yamabe Exit
- 山辺口
- Trạm Xe buýt
17:23Walk3.2km 45min -
214:20 - 19:235h 3min JPY 24.540 Đổi tàu 5 lần
- 松山(爱媛县)
- 松山(愛媛県)
- Ga
14:20Walk213m 5min- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
14:251 Stops伊予鉄バス 松山空港リムジンバスđến Matsuyama KukoJPY 700 15minMatsuyama Sta. Đến Matsuyama Kuko Bảng giờ- Matsuyama Kuko
- 松山空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1・2番のりば
14:40Walk363m 3min15:3017:051 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 2minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ17:423 StopsHankyu Takarazuka Lineđến Hibarigaokahanayashiki Sân ga: 1 Lên xe: Middle/BackJPY 200 7minHotarugaike Đến Kawanishinoseguchi Bảng giờ17:549 StopsNose Tetsudo Myoken Lineđến Nisseichuo Sân ga: 4, 5JPY 290 16minKawanishinoseguchi Đến Yamashita(Hyogo) Bảng giờ- Yamashita(Hyogo)
- 山下(兵庫県)
- Ga
18:10Walk21m 7min- Yamashita Sta.
- 山下駅
- Trạm Xe buýt
18:20- Yamabe Exit
- 山辺口
- Trạm Xe buýt
18:38Walk3.2km 45min -
313:26 - 19:235h 57min JPY 13.280 Đổi tàu 5 lần13:2612 StopsShiokazeShiokaze 20 đến Okayama Sân ga: 12h 45min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.750 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.410 Toa Xanh 16:202 StopsNozomiNozomi 38 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Front44minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh 17:162 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 8 Lên xe: Middle11minShin-osaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ17:282 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Rapidđến Takarazuka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 7.590 12minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Kawanishiikeda Bảng giờ- Kawanishiikeda
- 川西池田
- Ga
- North Exit
17:40Walk592m 10min17:549 StopsNose Tetsudo Myoken Lineđến Nisseichuo Sân ga: 4, 5JPY 290 16minKawanishinoseguchi Đến Yamashita(Hyogo) Bảng giờ- Yamashita(Hyogo)
- 山下(兵庫県)
- Ga
18:10Walk21m 7min- Yamashita Sta.
- 山下駅
- Trạm Xe buýt
18:20- Yamabe Exit
- 山辺口
- Trạm Xe buýt
18:38Walk3.2km 45min -
413:26 - 19:235h 57min JPY 13.230 Đổi tàu 5 lần13:2612 StopsShiokazeShiokaze 20 đến Okayama Sân ga: 12h 45min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.750 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.410 Toa Xanh 16:202 StopsNozomiNozomi 38 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Front44minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh 17:141 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 7 Lên xe: BackJPY 7.260 4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
17:18Walk0m 10min17:306 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Takarazuka Sân ga: 4, 5 Lên xe: Middle/BackJPY 280 22minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Kawanishinoseguchi Bảng giờ17:549 StopsNose Tetsudo Myoken Lineđến Nisseichuo Sân ga: 4, 5JPY 290 16minKawanishinoseguchi Đến Yamashita(Hyogo) Bảng giờ- Yamashita(Hyogo)
- 山下(兵庫県)
- Ga
18:10Walk21m 7min- Yamashita Sta.
- 山下駅
- Trạm Xe buýt
18:20- Yamabe Exit
- 山辺口
- Trạm Xe buýt
18:38Walk3.2km 45min -
513:16 - 17:534h 37min JPY 111.470
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.