Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 能勢溫泉

Xuất phát lúc
03:36 04/28, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:08
    4h 8min JPY 24.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:00
    07:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:15
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:50
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    09:50
    09:57
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:23
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    11:08
  2. 2
    06:13 - 13:08
    6h 55min JPY 13.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:50
    11:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:29
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:50
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    11:50
    11:57
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:23
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    13:08
  3. 3
    05:05 - 13:08
    8h 3min JPY 10.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:21
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:58
    11:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:31
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:50
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    11:50
    11:57
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:23
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    13:08
  4. 4
    05:05 - 13:08
    8h 3min JPY 10.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:21
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:52
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:22
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    11:22
    11:32
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:50
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    11:50
    11:57
    Yamashita Sta.
    山下駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:23
    Yamabe Exit
    山辺口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    13:08
  5. 5
    03:36 - 08:06
    4h 30min JPY 134.110
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    03:36
    08:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.