Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 伊豆高原啤酒 伊东海洋城店

Xuất phát lúc
01:56 04/29, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:26
    5h 6min JPY 50.100 IC JPY 50.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:07
    Ito
    伊東
    Ga
    11:07
    11:26
  2. 2
    06:20 - 11:37
    5h 17min JPY 43.210 IC JPY 43.211 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:18
    Ito
    伊東
    Ga
    11:18
    11:37
  3. 3
    06:20 - 11:45
    5h 25min JPY 43.410 IC JPY 43.411 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:18
    Ito
    伊東
    Ga
    11:18
    11:21
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    11:45
    Marine Town
    マリンタウン
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:45
  4. 4
    05:05 - 13:05
    8h 0min JPY 20.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:47
    Ito
    伊東
    Ga
    12:47
    12:50
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:05
    Marine Town
    マリンタウン
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:05
  5. 5
    01:56 - 11:20
    9h 24min JPY 286.510
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    01:56
    11:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.