Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 滩温泉 水道筋店

Xuất phát lúc
17:46 04/28, 2024
  1. 1
    18:17 - 21:41
    3h 24min JPY 22.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:17
    18:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:22
    18:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:30
    21:10
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:29
    Maya
    摩耶
    Ga
    North Exit
    21:29
    21:41
  2. 2
    18:15 - 21:41
    3h 26min JPY 22.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:30
    21:10
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:29
    Maya
    摩耶
    Ga
    North Exit
    21:29
    21:41
  3. 3
    18:39 - 22:27
    3h 48min JPY 11.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:02
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    22:02
    22:07
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:26
    Suido Suji 1Chome
    水道筋1丁目
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:27
  4. 4
    18:39 - 22:47
    4h 8min JPY 11.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    22:15
    22:20
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    22:32
    22:46
    Suido Suji 1Chome
    水道筋1丁目
    Trạm Xe buýt
    22:46
    22:47
  5. 5
    17:46 - 21:47
    4h 1min JPY 97.470
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    17:46
    21:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.