Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → ปราสาทฮามามัตสึ หอคอยปราสาท / ประตูปราสาท

Xuất phát lúc
08:28 05/23, 2024
  1. 1
    08:40 - 13:28
    4h 48min JPY 32.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:13
    13:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:21
    13:26
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:28
  2. 2
    08:32 - 13:28
    4h 56min JPY 32.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:32
    08:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:37
    08:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:13
    13:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:21
    13:26
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:28
  3. 3
    08:40 - 13:31
    4h 51min JPY 30.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:05
    11:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:13
    13:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:24
    13:29
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:31
  4. 4
    11:20 - 15:28
    4h 8min JPY 39.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:20
    11:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:25
    11:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:40
    11:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:24
    14:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:13
    15:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:21
    15:26
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:28
  5. 5
    08:28 - 16:00
    7h 32min JPY 188.430
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    08:28
    16:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.