Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 타이토 스테이션 오사카 니혼바시 점

Xuất phát lúc
18:09 04/28, 2024
  1. 1
    18:17 - 21:14
    2h 57min JPY 22.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:17
    18:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:22
    18:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    21:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:14
  2. 2
    18:15 - 21:14
    2h 59min JPY 22.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    21:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:14
  3. 3
    18:15 - 21:14
    2h 59min JPY 22.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    20:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:03
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:07
    Ebisucho
    恵美須町
    Ga
    Exit 1-A
    21:07
    21:14
  4. 4
    18:15 - 22:03
    3h 48min JPY 22.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:52
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    21:56
    Ebisucho
    恵美須町
    Ga
    Exit 1-A
    21:56
    22:03
  5. 5
    18:09 - 22:39
    4h 30min JPY 106.910
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    18:09
    22:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.