Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 石上神宫

Xuất phát lúc
03:26 05/22, 2024
  1. 1
    05:05 - 10:49
    5h 44min JPY 15.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:53
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    10:25
    Tenri
    天理
    Ga
    10:25
    10:28
    Tenri Sta.
    天理駅
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:41
    Tenri Daigaku
    天理大学
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:49
  2. 2
    05:05 - 11:45
    6h 40min JPY 13.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:12
    Tenri
    天理
    Ga
    11:12
    11:15
    Tenri Sta.
    天理駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
    Tenrishicho-mae
    天理市庁前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:45
  3. 3
    05:46 - 12:48
    7h 2min JPY 8.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    05:46
    05:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    10:34
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:41
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    11:54
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    12:27
    Tenri
    天理
    Ga
    12:27
    12:30
    Tenri Sta.
    天理駅
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:40
    Tenri Daigaku
    天理大学
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:48
  4. 4
    08:40 - 13:08
    4h 28min JPY 24.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:37
    Tenri
    天理
    Ga
    12:37
    13:08
  5. 5
    03:26 - 08:34
    5h 8min JPY 146.190
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    03:26
    08:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.