Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → NISHIKI堂 福山南藏王店

Xuất phát lúc
04:44 04/28, 2024
  1. 1
    05:05 - 08:12
    3h 7min JPY 4.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:17
    Mukai Higashi Bus Stop
    向東バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:09
    Hiroo
    広尾(広島県)
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:12
  2. 2
    05:05 - 08:14
    3h 9min JPY 4.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:58
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    08:11
    Hiroo
    広尾(広島県)
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:14
  3. 3
    05:05 - 08:17
    3h 12min JPY 4.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:58
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:00
    08:15
    Hiroo
    広尾(広島県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:17
  4. 4
    06:34 - 10:24
    3h 50min JPY 4.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    08:05
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    08:05
    08:09
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:21
    Hiroo
    広尾(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:24
  5. 5
    04:44 - 06:48
    2h 4min JPY 46.270
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    04:44
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.