Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 美和高尔夫球俱乐部

Xuất phát lúc
18:55 05/14, 2024
  1. 1
    19:32 - 03:22
    7h 50min JPY 10.460 IC JPY 10.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:32
    19:39
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:44
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:56
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    22:56
    03:22
  2. 2
    19:31 - 03:22
    7h 51min JPY 10.460 IC JPY 10.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:31
    19:38
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:42
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:56
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    22:56
    03:22
  3. 3
    19:30 - 03:22
    7h 52min JPY 10.460 IC JPY 10.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:30
    19:37
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:45
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:56
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    22:56
    03:22
  4. 4
    21:42 - 08:10
    10h 28min JPY 6.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:42
    21:49
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:54
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:13
    Mitsu
    三津
    Ga
    22:13
    22:28
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    23:10
    01:45
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    01:47
    01:55
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:18
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Otake
    大竹
    Ga
    West Exit
    06:54
    06:56
    Otake Sta.
    大竹駅
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:57
    Miwa Byoin Mae
    美和病院前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:10
  5. 5
    18:55 - 22:39
    3h 44min JPY 74.590
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    18:55
    22:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.