Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 해물 세이로무시 가쓰우라

Xuất phát lúc
00:14 05/02, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:20
    4h 20min JPY 25.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:00
    07:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:55
    09:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:05
    09:30
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:43
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:43
    10:47
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:56
    11:05
    Horidome
    堀止
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:20
  2. 2
    07:00 - 11:22
    4h 22min JPY 25.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:00
    07:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:55
    09:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:05
    09:30
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:43
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:43
    11:22
  3. 3
    05:05 - 11:37
    6h 32min JPY 13.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:44
    09:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:06
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:06
    11:10
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:30
    11:36
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:37
  4. 4
    05:05 - 11:37
    6h 32min JPY 13.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:18
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:18
    11:22
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:30
    11:36
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:37
  5. 5
    00:14 - 05:51
    5h 37min JPY 152.110
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    00:14
    05:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.