Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 산요 고속도로 스오나다PA 상행

Xuất phát lúc
22:23 05/17, 2024
  1. 1
    22:23 - 09:12
    10h 49min JPY 8.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:23
    22:27
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:35
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:53
    Mitsu
    三津
    Ga
    22:53
    23:08
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    03:35
    06:00
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:10
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:20
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:24
    Habu
    埴生
    Ga
    08:24
    09:12
  2. 2
    22:23 - 10:14
    11h 51min JPY 8.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:23
    22:27
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:35
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:53
    Mitsu
    三津
    Ga
    22:53
    23:08
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    04:50
    07:25
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:27
    07:35
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:31
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:17
    Asa
    厚狭
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:17
    09:19
    Asa Shinkansen Exit
    厚狭新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:54
    Tsubuta Shomae
    津布田小前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:14
  3. 3
    22:23 - 10:41
    12h 18min JPY 7.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:23
    22:27
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:35
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:53
    Mitsu
    三津
    Ga
    22:53
    23:08
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    03:35
    06:00
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:10
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:20
    Onoda
    小野田
    Ga
    09:20
    09:23
    Onoda Sta.
    小野田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:13
    10:30
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:41
  4. 4
    05:05 - 11:45
    6h 40min JPY 13.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:03
    Asa
    厚狭
    Ga
    Local train Exit
    10:03
    10:06
    Asa Sta.
    厚狭駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:19
    Habu Kamiichi
    埴生上市
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:45
  5. 5
    22:23 - 03:23
    5h 0min JPY 130.910
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    22:23
    03:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.