Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → พิพิธภัณฑ์สัตว์น้ำอุมิโนะนากามิจิ

Xuất phát lúc
16:47 05/11, 2024
  1. 1
    17:10 - 20:23
    3h 13min JPY 27.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:10
    17:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:00
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:19
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    20:19
    20:23
  2. 2
    17:02 - 20:23
    3h 21min JPY 26.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:02
    17:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:07
    17:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:56
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:19
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    20:19
    20:23
  3. 3
    17:10 - 20:31
    3h 21min JPY 27.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:10
    17:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:28
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    19:28
    19:35
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:29
    Marine World Uminonakamichi
    マリンワールド海の中道
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:31
  4. 4
    18:02 - 23:00
    4h 58min JPY 15.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:02
    18:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:14
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    20:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:24
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:56
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    22:56
    23:00
  5. 5
    16:47 - 23:06
    6h 19min JPY 143.390
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    16:47
    23:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.