Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 博多運河城

Xuất phát lúc
18:10 05/08, 2024
  1. 1
    18:39 - 23:14
    4h 35min JPY 15.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:59
    23:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F4番のりば
    23:07
    23:11
    Canal City Hakata
    キャナルシティ博多前
    Trạm Xe buýt
    23:11
    23:14
  2. 2
    18:39 - 23:15
    4h 36min JPY 15.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:59
    23:15
  3. 3
    18:39 - 23:20
    4h 41min JPY 15.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:13
    Kushida-Jinja-Mae
    櫛田神社前
    Ga
    Exit 1
    23:13
    23:20
  4. 4
    19:32 - 00:07
    4h 35min JPY 17.390 IC JPY 17.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:32
    19:39
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:44
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    23:51
    00:07
  5. 5
    18:10 - 00:24
    6h 14min JPY 145.470
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    18:10
    00:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.