Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → สปากลางวันเฉพาะสำหรับผู้ใหญ่ รุริโนะยุ

Xuất phát lúc
14:54 04/28, 2024
  1. 1
    17:10 - 05:21
    12h 11min JPY 29.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:10
    17:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    19:25
    19:33
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    19:35
    20:55
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:04
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:28
    Miyaji
    宮地
    Ga
    22:28
    05:21
  2. 2
    17:02 - 05:21
    12h 19min JPY 29.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:02
    17:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:07
    17:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    19:25
    19:33
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    19:35
    20:55
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:04
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:28
    Miyaji
    宮地
    Ga
    22:28
    05:21
  3. 3
    16:31 - 06:42
    14h 11min JPY 22.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:31
    16:38
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:42
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    17:06
    17:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    17:30
    18:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    18:42
    18:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:44
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:44
    19:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:49
    Miyaji
    宮地
    Ga
    23:49
    06:42
  4. 4
    16:27 - 06:42
    14h 15min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    19:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:49
    Miyaji
    宮地
    Ga
    23:49
    06:42
  5. 5
    14:54 - 22:21
    7h 27min JPY 163.710
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    14:54
    22:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.