Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → สปากลางวันเฉพาะสำหรับผู้ใหญ่ รุริโนะยุ
- Xuất phát lúc
- 14:54 04/28, 2024
-
117:10 - 05:2112h 11min JPY 29.820 Đổi tàu 5 lần
- มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
- 松山(愛媛県)
- Ga
17:10Walk213m 5min- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
17:151 Stops伊予鉄バス 松山空港リムジンバスđến Matsuyama KukoJPY 700 15minMatsuyama Sta. Đến Matsuyama Kuko Bảng giờ- Matsuyama Kuko
- 松山空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1・2番のりば
17:30Walk363m 3min18:101 StopsJALJAL3608 đến Fukuoka AirportJPY 25.600 50minMatsuyama Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 1
19:25Walk340m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
19:352 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.400 1h 20minHakata Bus Terminal Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
20:55Walk491m 9min21:1221:31- Miyaji
- 宮地
- Ga
22:28Walk29.2km 6h 53min -
217:02 - 05:2112h 19min JPY 29.580 Đổi tàu 5 lần
- มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
- 松山(愛媛県)
- Ga
17:02Walk213m 5min- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
17:0710 StopsIyotetsu Bus [52] Matsuyama Kuko Lineđến Matsuyama KukoJPY 460 18minMatsuyama Sta. Đến Matsuyama Kuko Bảng giờ- Matsuyama Kuko
- 松山空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:25Walk348m 3min18:101 StopsJALJAL3608 đến Fukuoka AirportJPY 25.600 50minMatsuyama Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 1
19:25Walk340m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
19:352 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.400 1h 20minHakata Bus Terminal Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
20:55Walk491m 9min21:1221:31- Miyaji
- 宮地
- Ga
22:28Walk29.2km 6h 53min -
316:31 - 06:4214h 11min JPY 22.670 Đổi tàu 6 lần
- มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
- 松山(愛媛県)
- Ga
16:31Walk275m 7min16:411 StopsIyo Railway City Line 5đến DogoonsenJPY 200 1minMatsuyama-eki-mae Đến Otemachi(Ehime) Bảng giờ16:478 StopsIyo Railway Takahama Lineđến Takahama(Ehime)JPY 400 19minOtemachi(Ehime) Đến Takahama(Ehime) Bảng giờ- Takahama(Ehime)
- 高浜(愛媛県)
- Ga
17:06Walk775m 8min- Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
- 松山観光港〔航路〕
- Cảng
17:301 StopsIshizaki Kisen Super Jet (Matsuyama Tourist Port-Hiroshima)đến Hiroshima-Ujina PortJPY 8.000 1h 10minMatsuyama Sightseeing Port [Sea Route] Đến Hiroshima-Ujina Port Bảng giờ- Hiroshima-Ujina Port
- 広島宇品港
- Cảng
18:42Walk22m 3min- Hiroshima Port
- 広島港桟橋
- Trạm Xe buýt
19:1214 Stops広島バス [21-2]宇品線(ベイシティ経由)đến Mukainada-shimmachi NichomeJPY 220 32minHiroshima Port Đến Hiroshima Sta. Bảng giờ- Hiroshima Sta.
- 広島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 12番のりば
19:44Walk249m 13min20:204 StopsMizuhoMizuho 613 đến Kagoshimachuo Sân ga: 111h 40minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.850 Toa Xanh 22:1522:57- Miyaji
- 宮地
- Ga
23:49Walk29.2km 6h 53min -
416:27 - 06:4214h 15min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần16:2713 StopsShiokazeShiokaze 26 đến Okayama Sân ga: 12h 44min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.350 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.010 Toa Xanh 19:445 StopsMizuhoMizuho 613 đến Kagoshimachuo Sân ga: 222h 16minJPY 7.150 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.820 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.490 Toa Xanh 22:1522:57- Miyaji
- 宮地
- Ga
23:49Walk29.2km 6h 53min -
514:54 - 22:217h 27min JPY 163.710
- มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
- 松山(愛媛県)
14:54Xe hơi/Tắc-xi531.3km 7h 27min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.