Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 道之驿 阿苏

Xuất phát lúc
18:12 04/30, 2024
  1. 1
    18:39 - 07:47
    13h 8min JPY 20.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    23:49
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:45
    Aso
    阿蘇
    Ga
    07:45
    07:47
  2. 2
    19:16 - 09:30
    14h 14min JPY 14.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:16
    19:23
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:27
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:51
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    19:51
    19:59
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:10
    22:05
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    22:07
    22:16
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:07
    23:12
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:28
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    09:30
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:30
  3. 3
    22:46 - 10:05
    11h 19min JPY 8.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    01:15
    03:40
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    03:42
    04:05
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:34
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:03
    Aso
    阿蘇
    Ga
    10:03
    10:05
  4. 4
    21:20 - 10:31
    13h 11min JPY 16.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:20
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:30
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:29
    Aso
    阿蘇
    Ga
    10:29
    10:31
  5. 5
    18:12 - 02:02
    7h 50min JPY 184.190
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    18:12
    02:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.