Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → Asobe

Xuất phát lúc
10:37 05/01, 2024
  1. 1
    12:15 - 17:02
    4h 47min JPY 32.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:15
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:20
    12:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:35
    12:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:56
    Otohime Pension Mura Iriguchi
    乙姫ペンション村入口
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:02
  2. 2
    12:02 - 17:02
    5h 0min JPY 32.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:02
    12:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:07
    12:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:56
    Otohime Pension Mura Iriguchi
    乙姫ペンション村入口
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:02
  3. 3
    11:01 - 18:27
    7h 26min JPY 18.960 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:01
    11:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:12
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    11:36
    11:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:50
    12:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:49
    12:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:53
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:09
    15:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    15:20
    16:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:10
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    18:10
    18:27
  4. 4
    10:53 - 18:27
    7h 34min JPY 18.980 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:53
    10:57
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:57
    10:58
    Otemachi
    大手町(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:09
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    11:36
    11:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:50
    12:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:49
    12:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:53
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:09
    15:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    15:20
    16:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:10
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    18:10
    18:27
  5. 5
    10:37 - 18:27
    7h 50min JPY 183.150
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    10:37
    18:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.