Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 旧细川刑部邸

Xuất phát lúc
15:23 04/27, 2024
  1. 1
    17:10 - 21:07
    3h 57min JPY 31.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:10
    17:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    20:24
    20:30
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:48
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    20:48
    20:50
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:00
    Shinborimachi (Kumamoto)
    新堀町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:07
  2. 2
    15:28 - 21:35
    6h 7min JPY 21.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    18:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    21:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    21:03
    21:08
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:13
    21:28
    Shinborimachi (Kumamoto)
    新堀町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:35
  3. 3
    17:02 - 21:52
    4h 50min JPY 29.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:02
    17:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:07
    17:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    19:25
    19:33
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    19:35
    21:29
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:29
    21:33
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:42
    21:45
    Shinborimachi (Kumamoto)
    新堀町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:52
  4. 4
    16:01 - 22:34
    6h 33min JPY 18.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:01
    16:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:12
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    16:36
    16:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    18:45
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    18:47
    18:56
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:00
    22:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    22:15
    22:22
    Daniyama
    段山
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:34
  5. 5
    15:23 - 22:50
    7h 27min JPY 176.190
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    15:23
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.