Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 熊本县物产馆

Xuất phát lúc
16:40 05/21, 2024
  1. 1
    17:10 - 20:53
    3h 43min JPY 31.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:10
    17:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    20:24
    20:30
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:51
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    20:51
    20:53
  2. 2
    17:10 - 21:36
    4h 26min JPY 29.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:10
    17:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    19:25
    19:33
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    19:40
    21:34
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:36
  3. 3
    17:02 - 21:58
    4h 56min JPY 28.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:02
    17:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:07
    17:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:05
    19:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:52
    21:56
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:56
    21:58
  4. 4
    18:01 - 23:15
    5h 14min JPY 20.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:01
    18:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:12
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:52
    22:58
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:13
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    23:13
    23:15
  5. 5
    16:40 - 00:07
    7h 27min JPY 176.030
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    16:40
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.