Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 延冈植物园

Xuất phát lúc
17:50 05/16, 2024
  1. 1
    22:46 - 10:27
    11h 41min JPY 7.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    01:15
    03:40
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    03:42
    04:06
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:13
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:14
    Daigaku Hall Mae (Miyazaki)
    大学会館前(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:27
  2. 2
    22:46 - 10:27
    11h 41min JPY 7.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    01:15
    03:40
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    03:42
    04:05
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:13
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:14
    Daigaku Hall Mae (Miyazaki)
    大学会館前(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:27
  3. 3
    22:00 - 10:40
    12h 40min JPY 9.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:47
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    22:47
    23:08
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    23:50
    02:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    02:17
    02:41
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:13
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:27
    Daigaku Hall Mae (Miyazaki)
    大学会館前(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
  4. 4
    20:16 - 10:40
    14h 24min JPY 8.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    22:12
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    22:12
    22:33
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    23:50
    02:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    02:17
    02:41
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:13
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:27
    Daigaku Hall Mae (Miyazaki)
    大学会館前(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
  5. 5
    17:50 - 02:06
    8h 16min JPY 192.590
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    17:50
    02:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.