Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → ฮิโทโยชิซากปราสาท

Xuất phát lúc
20:31 04/28, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:32
    12h 42min JPY 20.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:33
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:38
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:32
  2. 2
    20:50 - 10:32
    13h 42min JPY 17.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    20:50
    20:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:12
    Okaido
    大街道
    Ga
    21:12
    21:15
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:38
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:32
  3. 3
    21:20 - 11:17
    13h 57min JPY 16.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    07:35
    10:18
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:21
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:17
  4. 4
    20:33 - 11:17
    14h 44min JPY 15.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    20:33
    20:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:37
    20:45
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    20:45
    20:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    07:35
    10:18
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:21
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:17
  5. 5
    20:31 - 04:29
    7h 58min JPY 198.910
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    20:31
    04:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.