Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → หาดโยะนะฮะ มะเอะฮะมะ

Xuất phát lúc
10:47 05/07, 2024
  1. 1
    11:20 - 19:29
    8h 9min JPY 93.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:20
    11:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:25
    11:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:40
    11:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    18:00
    19:29
  2. 2
    11:17 - 19:29
    8h 12min JPY 92.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:17
    11:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:22
    11:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    18:00
    19:29
  3. 3
    12:02 - 20:14
    8h 12min JPY 88.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:02
    12:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:07
    12:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    18:45
    20:14
  4. 4
    13:25 - 20:39
    7h 14min JPY 81.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    19:10
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.