Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 琉球珍珠

Xuất phát lúc
04:37 04/28, 2024
  1. 1
    08:40 - 15:46
    7h 6min JPY 127.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:50
    14:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
  2. 2
    08:10 - 15:46
    7h 36min JPY 73.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
  3. 3
    08:02 - 15:46
    7h 44min JPY 73.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:02
    08:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:07
    08:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
  4. 4
    06:13 - 15:46
    9h 33min JPY 65.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.