Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 포켓 하우스

Xuất phát lúc
07:21 04/28, 2024
  1. 1
    08:00 - 16:33
    8h 33min JPY 109.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:00
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:50
    13:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:50
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:53
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    15:20
    16:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    16:22
    16:33
  2. 2
    08:10 - 16:53
    8h 43min JPY 76.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    15:30
    16:40
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    16:42
    16:53
  3. 3
    08:02 - 16:53
    8h 51min JPY 76.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:02
    08:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:07
    08:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    15:30
    16:40
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    16:42
    16:53
  4. 4
    09:50 - 17:43
    7h 53min JPY 78.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    09:50
    09:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    10:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:10
    10:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    15:45
    15:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:40
    17:30
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    17:32
    17:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.